I. Cấu hình Bộ biến áp
Tính Toán Công Suất
Công suất mỗi trạm sạc: 120kW
Tổng nhu cầu công suất: 5 bộ x 120kW = 600kW.
Xem xét tải thực tế: Các trạm sạc thường không hoạt động ở công suất tối đa cùng một lúc, vì vậy nên đưa vào hệ số sử dụng đồng thời (0.7-0.8).
Nhu cầu tối thiểu: 600kW x 0.7 = 420kW
Công suất đề xuất: Xem xét hệ số công suất (khoảng 0.9) và biên độ, chọn máy biến áp kiểu hộp 630kVA.
Yêu cầu Kỹ thuật
Lớp điện áp: Hệ thống ba pha bốn dây 380V
Phương pháp làm mát: làm mát tự nhiên hoặc làm mát bằng không khí cưỡng bức.
Cấp độ bảo vệ: IP54 hoặc cao hơn (chống bụi và chống nước)
II. Dự toán chi phí
Chi phí thiết bị và lắp đặt
Trạm sạc: 5 x CNY 35,000/bộ ≈ CNY 175,000.
Transformer: máy biến áp hộp 630kVA (bao gồm lắp đặt) ≈ CNY 120,000-180,000.
Cơ sở hạ tầng hỗ trợ: cáp, tủ phân phối điện, hệ thống giám sát, v.v. ≈ CNY 60,000-100,000.
Chi phí trang web: Nếu bạn cần thuê năm chỗ đậu xe, tiền thuê hàng năm khoảng 15.000-30.000 nhân dân tệ (tùy thuộc vào vị trí).
Chi phí truy cập nền tảng
Đầu tư ban đầu: phí giao diện nền tảng và xây dựng hệ thống quản lý ≈ CNY 30,000-50,000.
Phí vận hành và bảo trì hàng năm: phí dịch vụ phần mềm + quản lý thủ công ≈ CNY 80,000-120,000 /năm.
Tổng vốn đầu tư ban đầu
Chi phí thiết bị kết hợp, lắp đặt và truy cập nền tảng:
CNY 175,000 (trạm sạc) + CNY 150,000 (máy biến áp) + CNY 80,000 (hỗ trợ) + CNY 50,000 (nền tảng) ≈ CNY 455,000.
(không bao gồm các chi phí tiềm năng như tiền thuê địa điểm và phí tăng công suất điện).
III. Phân tích lợi nhuận
Mô hình thu nhập
Giả định:
Thời gian sử dụng hàng ngày mỗi trạm sạc: 6-8 giờ (tính theo giá trị bảo thủ là 6 giờ)
Hiệu suất sạc: 90%
Phí dịch vụ: CNY 0.3-0.5/kWh (lấy CNY 0.4 /kWh làm ví dụ)
Chi phí điện: CNY 0.7-0.8/kWh (giá tổng mà người dùng phải trả khoảng CNY 1.1-1.3 /kWh).
Phí hàng năm:
5 bộ × 120kW × 6h × 365 ngày × 0.9 ≈ 1,182,600kwh.
Thu nhập hàng năm:
Thu nhập phí dịch vụ: 1,182,600 kWh × CNY 0.4≈ CNY 473,000.
Chi phí điện: 1,182,600 kWh × CNY 0.8≈ CNY 946,000 (sẽ được thanh toán cho lưới điện).
Chi phí vận hành
Chi phí cố định: thuê địa điểm 30,000 CNY + phí vận hành và bảo trì 100,000 CNY ≈ 130,000 CNY /năm.
Lợi nhuận ròng
Nếu chỉ tính phí dịch vụ, và phí điện (CNY 946,000) do người dùng chịu, thì lợi nhuận ròng là:
CNY 473,000 yuan (phí dịch vụ) - CNY 130,000 yuan (chi phí cố định) ≈ CNY 343,000 /năm.
IV. Thời gian thu hồi vốn
Mô hình lạc quan (tỷ lệ sử dụng 80%):
Đầu tư ban đầu CNY 455,000 ➗ lợi nhuận ròng hàng năm CNY 343,000 ≈ 1.3 năm.
Mô hình bảo thủ (tỷ lệ sử dụng 50%):
Lợi nhuận ròng hàng năm 172.000 CNY → thời gian hoàn vốn khoảng 2,6 năm.
V. Rủi ro và Đề xuất Tối ưu hóa
Rủi ro chính
Sử dụng không đủ (dưới 50% có thể dẫn đến thua lỗ)
Điều chỉnh chính sách giá điện (chẳng hạn như chênh lệch giá điện giờ cao điểm và giờ thấp điểm)
Thời gian phê duyệt và chi phí mở rộng công suất điện (có thể cần chi phí bổ sung ở một số khu vực)
Hướng tối ưu hóa
Lựa chọn địa điểm ở những khu vực có lưu lượng truy cập cao (ví dụ: khu thương mại, khu vực dịch vụ trên cao tốc).
Chiến lược định giá theo thời gian sử dụng (định giá cao trong giờ cao điểm)
Xin hãy nộp đơn xin trợ cấp của chính phủ (một số thành phố có trợ cấp cho việc xây dựng trạm sạc)
VI. Tóm tắt
Nhu cầu biến áp: biến áp loại hộp 630kVA (khoảng 150.000 nhân dân tệ)
Tổng đầu tư: khoảng 455.000 nhân dân tệ (không bao gồm tiền thuê mặt bằng)
Lợi nhuận hàng năm: CNY 343,000 (tỷ lệ sử dụng 80%)
Thời gian phục hồi: 1.3-2.5 năm (thời gian thực tế phụ thuộc vào chính sách địa phương và hiệu quả hoạt động)